Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Giáo Dục Mầm non Ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu Bắc Ninh |
C140201 |
M |
80 |
Giáo dục Tiểu học Hộ khẩu Bắc Ninh |
C140202 |
A,C,D |
80 |
Sư phạm Toán học (Toán-Tin) Hộ khẩu Bắc Ninh |
C140209 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Địa) Hộ khẩu Bắc Ninh |
C140217 |
C |
40 |
Sư phạm Âm nhạc Hộ khẩu Bắc Ninh |
C140221 |
N |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh Hộ khẩu Bắc Ninh |
C140231 |
A1,D1 |
40 |
Giáo Dục Mầm non Ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140201 |
M |
40 |
Giáo dục Tiểu học ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140202 |
A,C,D |
100 |
Sư phạm Toán học (Toán-Tin) ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140209 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) Các ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140211 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140212 |
B |
40 |
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử,Văn-Địa) ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140217 |
C |
80 |
Sư phạm Lịch sử (Sử-GDCD) ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140218 |
C |
40 |
Sư phạm Âm nhạc ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140221 |
N |
40 |
Sư phạm Mỹ thuật ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140222 |
H |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh ngành đào tạo CĐSP hộ khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh |
C140231 |
A1,D1 |
40 |
Tiếng Anh ngành CĐ ngoài sư phạm hộ khẩu trong và ngoài tỉnh |
C220201 |
D1 |
40 |
Tin học ứng dụng ngành CĐ ngoài sư phạm hộ khẩu trong và ngoài tỉnh |
C480202 |
A,A1 |
40 |