Triều đại United: Những con số và kỷ lục của Sir Alex Ferguson

13/05/2013 19:30
T.L
(GDVN) - Ít ai có thể phủ nhận, Sir Alex Ferguson chính là HLV xuất sắc nhất của kỷ nguyên Premier League. Và càng không ai có thể phủ nhận những con số…
Nhà cầm quân 71 tuổi đã đoạt 13 chức vô địch Premier League, trong khi những người đứng thứ nhì và thứ ba đều kém xa ông: Arsene Wenger với 3, và Jose Mourinho với 2.
Nhưng đằng sau 13 chức vô địch đó là gì? Tỷ lệ thắng thua bao nhiêu? Đối thủ nào bị Fergie đánh bại nhiều nhất? Đối thủ nào chưa từng bị Sir Alex hạ gục? Hãy cùng xem những con số (có giá trị trước ngày 11/5/2013).

Thành tích của các HLV đương nhiệm

HLV đương nhiệm Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Tỷ lệ chiến thắng

Alex Ferguson

808

527

167

114

1620

697

65

Roberto Mancini

133

82

27

24

255

111

62

Arsene Wenger

636

366

160

110

1201

598

58

Rafael Benitez

251

139

60

52

416

205

55

Andre Villas-Boas

62

32

15

15

108

75

52

David Moyes

425

172

123

130

565

501

40

Paolo Di Canio

5

2

1

2

7

9

40

Martin Jol

187

71

50

66

262

254

38

Steve Clarke

37

14

6

17

49

53

38

Harry Redknapp

616

231

163

222

793

801

38

Alan Pardew

170

60

41

69

214

255

35

Brendan Rodgers

74

26

24

24

111

93

35

Sam Allardyce

359

124

102

133

429

491

35

Michael Laudrup

36

11

13

12

46

46

31

Tony Pulis

188

56

56

76

186

246

30

Paul Lambert

74

22

21

31

96

131

30

Mauricio Pochettino

14

4

5

5

17

18

29

Roberto Martinez

150

38

42

70

163

269

25

Chris Hughton

59

14

20

25

67

96

24

Nigel Adkins

28

6

9

13

36

50

21

Sir Alex Ferguson ở mọi giải đấu

Hạng mục Đối thủ Con số

Số trận

Chelsea

72

Số trận thắng

Tottenham/Aston Villa

38

Số trận thua

Chelsea

22

Thắng lợi đậm nhất

Ipswich (04/03/95)

9-0

Thất bại đậm nhất

Manchester City (23/10/11)

1-6

Tỷ lệ % chiến thắng cao nhất (hơn 10 trận)

Wigan

94%

Tỷ lệ % chiến thắng thấp nhất (hơn 10 trận)

Chelsea

35%

Đối thủ gặp nhiều lần nhất nhưng không thắng

Villarreal

4

Đối thủ gặp nhiều lần nhất với tỷ lệ thắng 100%

Watford

9

Những đối thủ mà United có tỷ lệ % thắng cao nhất
(tối thiểu 20 trận)

HLV CLB Số trận Thắng Tỷ lệ % thắng

Jose Mourinho

Chelsea

120

85

70.83

Alex Ferguson

Manchester United

808

527

65.22

Roberto Mancini

Manchester City

133

82

61.65

Arsene Wenger

Arsenal

636

366

57.55

Rafael Benitez

Liverpool/Chelsea

251

139

55.38

Claudio Ranieri

Chelsea

146

76

52.05

Kenny Dalglish

Liverpool/Blackburn/Newcastle

238

115

48.32

Roy Evans

Liverpool

172

83

48.26

Gerard Houllier

Liverpool/Aston Villa

263

122

46.39

Bobby Robson

Newcastle

188

83

44.15

Những HLV có nhiều chiến thắng nhất
trong lịch sử Premier League

HLV CLB Số trận thắng

Alex Ferguson

Manchester United

527

Arsene Wenger

Arsenal

366

Harry Redknapp

West Ham/Portsmouth/Southampton/Tottenham/QPR

231

David Moyes

Everton

172

Rafael Benitez

Liverpool/Chelsea

139

Martin O'Neil

Leicester/Aston Villa/Sunderland

130

Sam Allardyce

Bolton/Newcastle/Blackburn/West Ham

124

Gerard Houllier

Liverpool/Aston Villa

122

Kevin Keegan

Newcastle

116

Kenny Dalglish

Liverpool/Blackburn/Newcastle

115

David O'Leary

Leeds/Aston Villa

112

Alan Curbishley

Charlton/West Ham

108

George Graham

Arsenal/Leeds/Tottenham

101

Những HLV dẫn dắt
nhiều trận nhất ở Premier League

HLV CLB Số trận

Alex Ferguson

Manchester United

808

Arsene Wenger

Arsenal

636

Harry Redknapp

West Ham/Portsmouth/Southampton/Tottenham/QPR

616

David Moyes

Everton

425

Martin O'Neil

Leicester/Aston Villa/Sunderland

359

Sam Allardyce

Bolton/Newcastle/Blackburn/West Ham

359

Alan Curbishley

Charlton/West Ham

328

Steve Bruce

Birmingham/Wigan/Sunderland

316

George Graham

Arsenal/Leeds/Tottenham

287

Joe Kinnear

Wimbledon/Newcastle

285

Sir Alex Ferguson tại Manchester United

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Tỷ lệ % thắng

Premier League

808

527

167

114

1620

697

65

Giải hạng Nhất (tiền thân của Premier League)

225

97

70

58

319

227

43

FA Cup

120

80

22

18

230

93

67

League Cup

97

62

10

25

178

107

64

European Cup

202

110

52

40

352

186

54

Cúp C2

13

8

4

1

20

8

62

Uefa Cup

8

1

4

3

8

9

13

Community Shield

16

4

7

5

22

22

25

Siêu cúp châu Âu

3

1

0

2

2

3

33

Cúp Liên lục địa

1

1

0

0

1

0

100

Club World Cup

5

3

1

1

10

7

60

Tổng cộng

1498

894

337

267

2762

1359

60

T.L